Bước tới nội dung

láo liên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˥ liən˧˧la̰ːw˩˧ liəŋ˧˥laːw˧˥ liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˩˩ liən˧˥la̰ːw˩˧ liən˧˥˧

Động từ

[sửa]

láo liên

  1. Đảo qua đảo lại cặp mắt với dáng lo ngại, sợ sệt hay với một ý gian.
    Cặp mắt láo liên.
    Láo liên như kẻ gian sợ bắt gặp.