lån
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lån | lånet |
Số nhiều | lån | låna, lånene |
lån gđ
- Sự vay, mượn, vay nợ. Tiền vay mượn, trái khoản, nợ.
- Takk for lånet av boken.
- Vi har problemer med å tilbakebetale lånet.
- å få noe til låns — Được vay, mượn vật gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) långiver gđ: Người cho vay, trái chủ.
- (1) lånord gđ: Tiếng, chữ vay mượn (ở ngôn ngữ khác).
- (1) låntaker gđ: Người vay mượn, người mượn.
- (1) banklån: Tiền vay ngân hàng, trái khoản ngân hàng.
- (1) studielån: Nợ vay để đi học.
Tham khảo
[sửa]- "lån", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)