lån
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lån | lånet |
Số nhiều | lån | låna, lånene |
lån gđ
- Sự vay, mượn, vay nợ. Tiền vay mượn, trái khoản, nợ.
- Takk for lånet av boken.
- Vi har problemer med å tilbakebetale lånet.
- å få noe til låns — Được vay, mượn vật gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lån", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)