arbitraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraires /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
| Giống cái | arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraires /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/
- Tùy tiện; võ đoán.
- Choix arbitraire — sự lựa chọn tùy tiện
- Arrestation arbitraire — sự bắt giam trái pháp luật
- Độc đoán.
- Mesures arbitraires — biện pháp độc đoán
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire gđ /aʁ.bit.ʁɛʁ/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arbitraire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)