Bước tới nội dung

arbitraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraires
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
Giống cái arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraires
/aʁ.bit.ʁɛʁ/

arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/

  1. Tùy tiện; đoán.
    Choix arbitraire — sự lựa chọn tùy tiện
    Arrestation arbitraire — sự bắt giam trái pháp luật
  2. Độc đoán.
    Mesures arbitraires — biện pháp độc đoán

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/
arbitraire
/aʁ.bit.ʁɛʁ/

arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/

  1. Tính tùy tiện, tính đoán.
  2. Sự độc đoán.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]