Bước tới nội dung

lóp ngóp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔp˧˥ ŋɔp˧˥lɔ̰p˩˧ ŋɔ̰p˩˧lɔp˧˥ ŋɔp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔp˩˩ ŋɔp˩˩lɔ̰p˩˧ ŋɔ̰p˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lóp ngóp

  1. Cố ngoi lên một cách khó khănmệt nhọc.
    Quân địch lóp ngóp bò lên đèo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]