Bước tới nội dung

lông mi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləwŋ˧˧ mi˧˧ləwŋ˧˥ mi˧˥ləwŋ˧˧ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˥ mi˧˥ləwŋ˧˥˧ mi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lông mi

  1. Lông mọcrìa mi mắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]