lý thuyết dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ tʰwiət˧˥ zəj˧˧lḭ˩˧ tʰwiə̰k˩˧ jəj˧˥li˧˥ tʰwiək˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ tʰwiət˩˩ ɟəj˧˥lḭ˩˧ tʰwiə̰t˩˧ ɟəj˧˥˧

Danh từ[sửa]

lý thuyết dây

  1. (Vật lý học) Một lý thuyết vật lý mô tả các hạt như các sóng trên dây. Các dây chỉ có chiều nhưng không có chiều khác tuyến (radio)