lưới thức ăn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəj˧˥ tʰɨk˧˥ an˧˧ | lɨə̰j˩˧ tʰɨ̰k˩˧ aŋ˧˥ | lɨəj˧˥ tʰɨk˧˥ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəj˩˩ tʰɨk˩˩ an˧˥ | lɨə̰j˩˧ tʰɨ̰k˩˧ an˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
lưới thức ăn
- Một tập hợp các chuỗi thức ăn có chung nhiều mắt xích tồn tại trong một hệ sinh thái nào đó.
- Lưới thức ăn trong thiên nhiên.
Dịch[sửa]
Một tập hợp các chuỗi thức ăn có chung nhiều mắt xích