lưới thức ăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəj˧˥ tʰɨk˧˥ an˧˧lɨə̰j˩˧ tʰɨ̰k˩˧˧˥lɨəj˧˥ tʰɨk˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəj˩˩ tʰɨk˩˩ an˧˥lɨə̰j˩˧ tʰɨ̰k˩˧ an˧˥˧

Danh từ[sửa]

lưới thức ăn

  1. Một tập hợp các chuỗi thức ănchung nhiều mắt xích tồn tại trong một hệ sinh thái nào đó.
    Lưới thức ăn trong thiên nhiên.

Dịch[sửa]