Bước tới nội dung

lượng sức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̰ʔŋ˨˩ sɨk˧˥lɨə̰ŋ˨˨ ʂɨ̰k˩˧lɨəŋ˨˩˨ ʂɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˨˨ ʂɨk˩˩lɨə̰ŋ˨˨ ʂɨk˩˩lɨə̰ŋ˨˨ ʂɨ̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lượng sức

  1. Xét sức mình có đủ để cáng đáng công việc không.
    Lượng sức mà làm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]