lưu ký

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ki˧˥lɨw˧˥ kḭ˩˧lɨw˧˧ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ki˩˩lɨw˧˥˧ kḭ˩˧

Danh từ[sửa]

lưu ký

  1. Địa điểm lưu trữ an toàn cho hàng hoá, tiền, văn bản hoặc chứng khoán.
    Lưu ký chứng khoán.