lầm lỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤m˨˩ ləʔə˧˥ləm˧˧ ləː˧˩˨ləm˨˩ ləː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˧ lə̰ː˩˧ləm˧˧ ləː˧˩ləm˧˧ lə̰ː˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

lầm lỡ

  1. ý mắc điều sai.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]