Bước tới nội dung

lầu lầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤w˨˩ lə̤w˨˩ləw˧˧ ləw˧˧ləw˨˩ ləw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˧ ləw˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

lầu lầu

  1. Nói sạch trơn, sạch bóng.
    Cửa nhà sạch lầu lầu.
  2. Trôi chảy, không quên, không vấp váp.
    Bài thuộc lầu lầu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]