lập hạ

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔp˨˩ ha̰ːʔ˨˩lə̰p˨˨ ha̰ː˨˨ləp˨˩˨ haː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləp˨˨ haː˨˨lə̰p˨˨ ha̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

lập hạ

  1. Tiết bắt đầu mùa hạ vào khoảng tháng âm lịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]