Bước tới nội dung

lỏng chỏng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
la̰wŋ˧˩˧ ʨa̰wŋ˧˩˧lawŋ˧˩˨ ʨawŋ˧˩˨lawŋ˨˩˦ ʨawŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lawŋ˧˩ ʨawŋ˧˩la̰ʔwŋ˧˩ ʨa̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự

Định nghĩa

lỏng chỏng

  1. Thưa thớt, rời rạc và mỗi thứ một nơi không ra hàng lối.
    Trong gian nhà rộng chỉ thấy lỏng chỏng mấy cái ghế.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]