Bước tới nội dung

lỗ vốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥ von˧˥lo˧˩˨ jo̰ŋ˩˧lo˨˩˦ joŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧ von˩˩lo˧˩ von˩˩lo̰˨˨ vo̰n˩˧

Phó từ

[sửa]

lỗ vốn

  1. Hụt mất tiền vốn, tiền gốc.
  2. Thua thiệt nặng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]