Bước tới nội dung

lở loét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ː˧˩˧ lwɛt˧˥ləː˧˩˨ lwɛ̰k˩˧ləː˨˩˦ lwɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˩ lwɛt˩˩lə̰ːʔ˧˩ lwɛ̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lở loét

  1. Bệnh lở loang rộng ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]