Bước tới nội dung

lỡ dở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləʔə˧˥ zə̰ː˧˩˧ləː˧˩˨ jəː˧˩˨ləː˨˩˦ jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lə̰ː˩˧ ɟəː˧˩ləː˧˩ ɟəː˧˩lə̰ː˨˨ ɟə̰ːʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lỡ dở

  1. Dở dang, chưa trọn vẹn.
    học hành lỡ dở
    tình duyên lỡ dở

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lỡ dở, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam