Bước tới nội dung

lục đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩lṵk˨˨ ɗa̰ːw˨˨luk˨˩˨ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ ɗaːw˨˨lṵk˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lục đạo

  1. Ba đường thiện tức thiện đạo (thiện đạo, nhân đạo, a-tu-lu đạo) và ba đường ác tức ác đạo (địa ngục, ma quỉ và súc sinh) của Phật giáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]