lục lạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Cấu tạo của lục lạp.
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ la̰ːʔp˨˩lṵk˨˨ la̰ːp˨˨luk˨˩˨ laːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ laːp˨˨lṵk˨˨ la̰ːp˨˨

Danh từ[sửa]

lục lạp

  1. Đơn vị chức năng trong tế bào đóng vai tròbào quan quang hợp chỉ có ở thực vật.
    Tổ tiên của lục lạp là vi khuẩn lam.