lực điền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩ ɗiə̤n˨˩lɨ̰k˨˨ ɗiəŋ˧˧lɨk˨˩˨ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨk˨˨ ɗiən˧˧lɨ̰k˨˨ ɗiən˧˧

Tính từ[sửa]

lực điền

  1. Người nông dân khỏe mạnh

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]