Bước tới nội dung

lực kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩ ke˧˥lɨ̰k˨˨ kḛ˩˧lɨk˨˩˨ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨk˨˨ ke˩˩lɨ̰k˨˨ ke˩˩lɨ̰k˨˨ kḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

lực kế

  1. Dụng cụ để đo lực.
    Lực kế lò xo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]