labuť
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ labut, labud, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *olbǫdь.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]labuť gc
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- labuť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- labuť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “labuť”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors.., từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂elbʰós.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]labuť gc (related adjective labutí)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- Labuť gc
- labuťka gc
- labutienka gc
- labuť spevavá gc
- labuť veľká gc
- labuť malá gc
Tham khảo
[sửa]- “labuť”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/buc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc có giống cái s soft zero-ending
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Slovak