Bước tới nội dung

labuť

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: labut Labuť

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ labut, labud, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *olbǫdь.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

labuť gc

  1. Thiên nga.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • labuť, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • labuť, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • labuť”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors.., từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂elbʰós.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

labuť gc (related adjective labutí)

  1. Thiên nga.

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-dlaň

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]