lai lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ lḭ̈ʔk˨˩laːj˧˥ lḭ̈t˨˨laːj˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ lïk˨˨laːj˧˥ lḭ̈k˨˨laːj˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

lai lịch

  1. Nguyên docon đường trải qua của một người, một sự việc.
    Biết rõ lai lịch câu chuyện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]