laisser-faire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]laisser-faire
- Chính sách để mặc tư nhận kinh doanh.
- (Kinh tế học) Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.
Tính từ
[sửa]laisser-faire
- (Thuộc) Chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh.
Tham khảo
[sửa]- "laisser-faire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)