Bước tới nội dung

lam đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːm˧˧ ɗə̤wŋ˨˩laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧laːm˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧laːm˧˥˧ ɗəwŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

lam đồng

  1. (Địa lý học) Quặng các-bon-nát đồng tự nhiênmàu xanh da trời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]