lam đồng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːm˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ | laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧ | laːm˧˧ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧ | laːm˧˥˧ ɗəwŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]lam đồng
- (Địa lý học) Quặng các-bon-nát đồng tự nhiên có màu xanh da trời.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lam đồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)