lan huệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːn˧˧ hwḛʔ˨˩laːŋ˧˥ hwḛ˨˨laːŋ˧˧ hwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˧˥ hwe˨˨laːn˧˥ hwḛ˨˨laːn˧˥˧ hwḛ˨˨

Định nghĩa[sửa]

lan huệ

  1. Chỉ con gái xinh đẹp như hoa lan hoa huệ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]