Bước tới nội dung

langue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
langue

Danh từ

[sửa]

langue gc (số nhiều: langues)

  1. ngôn ngữ: hệ thống truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc ký hiệu để diễn tả câu hay là âm
  2. lưỡi: một bộ phận của cơ thể trong mồm, dùng được để nói, nếm, nhainuốt

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. langage