langue
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp
[
sửa
]
langue
Danh từ
[
sửa
]
langue
gc
(
số nhiều
: langues)
ngôn ngữ
:
hệ thống
truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc
ký hiệu
để
diễn tả
câu hay là
âm
lưỡi
: một
bộ phận
của
cơ thể
trong
mồm
, dùng được để
nói
,
nếm
,
nhai
và
nuốt
Đồng nghĩa
[
sửa
]
langage
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Asturianu
Aymar aru
Azərbaycanca
Bosanski
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
മലയാളം
Bahasa Melayu
Malti
Dorerin Naoero
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Armãneashti
Русский
Sängö
Tacawit
Slovenčina
Gagana Samoa
Shqip
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Walon
粵語
中文
Bân-lâm-gú