laten
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
[sửa]laten ngoại động từ /ˈleɪ.tᵊn/
Nội động từ
[sửa]laten nội động từ /ˈleɪ.tᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "laten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
laten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | laat | wij(we)/... | laten |
jij(je)/u | laat laat jij(je) | ||
hij/zij/... | laat | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | liet | wij(we)/... | lieten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gelaten | latend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
laat | ik/jij/... | late | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | laat | gij(ge) | liet |
laten (quá khứ liet, động tính từ quá khứ gelaten)
- để, cho
- Hij liet zijn auto repareren.
- Anh ấy cho sửa xe hơi.
- Ze hebben hem laten gaan.
- Ho để hắn đi.
- Hij liet zijn auto repareren.
- để, không làm, không nghịch, không mang
- Laat dat!
- Để nó!
- Laat dat!
Danh từ
[sửa]laten
- Dạng số nhiều của laat