lavabo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/
Danh từ[sửa]
lavabo /lə.ˈvɑː.ˌboʊ/
- (Tôn giáo) Kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay).
- Bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt.
- (Số nhiều) Nhà xí máy, nhà tiêu máy.
Tham khảo[sửa]
- "lavabo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.va.bɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavabo /la.va.bɔ/ |
lavabos /la.va.bɔ/ |
lavabo gđ /la.va.bɔ/
- (Tôn giáo) Kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay.
- Chậu rửa (có vòi nước, gắn ở tường); phòng rửa tay.
- (Số nhiều) Nhà xí máy.
Tham khảo[sửa]
- "lavabo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)