lay trời dậy đất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laj˧˧ ʨə̤ːj˨˩ zə̰ʔj˨˩ ɗət˧˥laj˧˥ tʂəːj˧˧ jə̰j˨˨ ɗə̰k˩˧laj˧˧ tʂəːj˨˩ jəj˨˩˨ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laj˧˥ tʂəːj˧˧ ɟəj˨˨ ɗət˩˩laj˧˥ tʂəːj˧˧ ɟə̰j˨˨ ɗət˩˩laj˧˥˧ tʂəːj˧˧ ɟə̰j˨˨ ɗə̰t˩˧

Cụm từ[sửa]

lay trời dậy đất

  1. Sự việcgây ngạc nhiên lớn.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)