Bước tới nội dung

lednička

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ lednice + -ka.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈlɛdɲɪt͡ʃka]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

lednička gc

  1. Tủ lạnh.
    Đồng nghĩa: lednice, chladnička

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • lednička, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • lednička, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • lednička”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)