lee
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈli/
![]() | [ˈli] |
Danh từ[sửa]
lee /ˈli/
- Chỗ che, chỗ tránh gió.
- under the lee of a house — được một căn nhà che cho khuất gió
- (Hàng hải) Mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu.
Tham khảo[sửa]
- "lee". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra[sửa]
Số từ[sửa]
lee
- sáu.
Tham khảo[sửa]
- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.