Bước tới nội dung

lessive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lessive
/le.siv/
lessives
/le.siv/

lessive gc /le.siv/

  1. Nước thuốc giặt; bột giặt.
  2. Sự giặt; quần áo giặt.
    Jour de lessive — ngày giặt quần áo
    Rincer la lessive — giũ quần áo giặt
  3. Dung dịch chế phóng.
  4. (Thân mật) Sự thanh trừng, sự thanh lọc.
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự mất sạch tiền, sự thua bạc sạch.

Tham khảo

[sửa]