Bước tới nội dung

liên chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ ʨi˧˧liəŋ˧˥ ʨi˧˥liəŋ˧˧ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ ʨi˧˥liən˧˥˧ ʨi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

liên chi

  1. Tổ chức gồm một số chi bộ hay chi đoàn hợp thành.
    ban chấp hành liên chi
    bí thư liên chi

Tham khảo

[sửa]
  • Liên chi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam