Bước tới nội dung

liều mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̤w˨˩ mï̤ŋ˨˩liəw˧˧ mïn˧˧liəw˨˩ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəw˧˧ mïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

liều mình

  1. Chỉ việc Thuý Kiều tự vẫn lúc mới đến nhà .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]