liberal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.bə.rəl/
Hoa Kỳ | [ˈlɪ.bə.rəl] |
Tính từ
[sửa]liberal (so sánh hơn more liberal, so sánh nhất most liberal)
- Rộng rãi, hào phóng.
- Không hẹp hòi, không thành kiến.
- Nhiều, rộng râi, đầy đủ.
- a liberal table — cỗ bàn thịnh soạn
- Tự do.
- liberal ideas — những tư tưởng tự do
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]liberal (số nhiều liberals)
Tham khảo
[sửa]- "liberal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)