liken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.kən/

Ngoại động từ[sửa]

liken ngoại động từ /ˈlɑɪ.kən/

  1. So sánh; xem giống như là.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho giống nhau.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]