lin
Giao diện
Tiếng Mangghuer
[sửa]Số từ
[sửa]lin
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]lin
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lin | linet |
Số nhiều | lin, liner | lina, linene |
lin gđ
Tham khảo
[sửa]- "lin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
[sửa]lin
- rừng.
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]lin
- (Nùng Inh) lưỡi.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Số
- Số tiếng Mangghuer
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng