lin
Tiếng Mangghuer[sửa]
Số từ[sửa]
lin
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lin | linet |
Số nhiều | lin, liner | lina, linene |
lin gđ
Tham khảo[sửa]
- "lin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ngũ Đồn[sửa]
Danh từ[sửa]
lin
- rừng.
Tiếng Nùng[sửa]
Danh từ[sửa]
lin
- (Nùng Inh) lưỡi.