loài người
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
loài người
- Tổng thể những người trên Trái Đất nói chung.
- xã hội loài người
- lịch sử loài người
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Loài người, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam