loét dạ dày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwɛt˧˥ za̰ːʔ˨˩ za̤j˨˩lwɛ̰k˩˧ ja̰ː˨˨ jaj˧˧lwɛk˧˥ jaː˨˩˨ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwɛt˩˩ ɟaː˨˨ ɟaj˧˧lwɛt˩˩ ɟa̰ː˨˨ ɟaj˧˧lwɛ̰t˩˧ ɟa̰ː˨˨ ɟaj˧˧

Danh từ[sửa]

loét dạ dày

  1. Bệnh bục dạ dày do nhiều acis.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)