Bước tới nội dung

long sòng sọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˧ sa̤wŋ˨˩ sa̰ʔwk˨˩lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨lawŋ˧˧ ʂawŋ˨˩ ʂawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂawk˨˨lawŋ˧˥ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨lawŋ˧˥˧ ʂawŋ˧˧ ʂa̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

long sòng sọc

  1. Nói mắt nhìn dữ dội.
    Mắt người điên long sòng sọc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]