loose-leaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluːs.ˈlif/

Danh từ[sửa]

loose-leaf /ˈluːs.ˈlif/

  1. Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra.

Tính từ[sửa]

loose-leaf /ˈluːs.ˈlif/

  1. Đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra.

Tham khảo[sửa]