Bước tới nội dung

lotion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lotion /ˈloʊ.ʃən/

  1. Nước thơm (để gội đầu, để tắm).
  2. Thuốc rửa (vết thương).
  3. (Từ lóng) Chất cay, rượu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lotion
/lɔ.sjɔ̃/
lotions
/lɔ.sjɔ̃/

lotion gc /lɔ.sjɔ̃/

  1. Nước xức (để xức tóc... ).
  2. Thuốc rửa.
    Lotion oculaire — thuốc rửa mắt
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự gội rửa.

Tham khảo

[sửa]