Bước tới nội dung

lunching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

lunching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lunch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]