lunch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləntʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

lunch /ˈləntʃ/

  1. Bữa ăn trưa.
  2. Bữa ăn nhẹ trước cơm trưa.

Ngoại động từ[sửa]

lunch ngoại động từ /ˈləntʃ/

  1. Dọn bữa ăn trưa cho.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

lunch nội động từ /ˈləntʃ/

  1. Dự bữa ăn trưa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lunch
/lœntʃ/
lunch
/lœntʃ/

lunch /lœntʃ/

  1. Bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới... ).

Tham khảo[sửa]