Bước tới nội dung

lunette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /luː.ˈnɛt/

Danh từ

[sửa]

lunette /luː.ˈnɛt/

  1. (Kiến trúc) Cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà).
  2. Lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào).
  3. (Quân sự) Công sự hình bán nguyệt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lunette
/ly.nɛt/
lunettes
/ly.nɛt/

lunette gc /ly.nɛt/

  1. Kính.
    Lunette astronomique — kính thiên văn
  2. (Số nhiều) Kính (đeo mắt).
    Lunettes de myope — kính cận thị
  3. Lỗ.
    Lunette des cabinets — lỗ chuồng tiêu
    Lunette de guillotine — lỗ máy chém
  4. Kính hậu (ở ô tô).
  5. Xương chạc đòn (ở chim).
  6. (Sử học) Công sự ngoài.
    avoir mis ses lunettes de travers — nhìn lệch; nhìn sai
    mettez mieux vos lunettes; chaussez mieux vos lunettes — (thân mật) hãy nhìn kỹ lại
    n'avoir pas de bonnes lunettes — nhìn không đúng
    nez à porter lunettes — (thân mật) mũi sư tử
    serpent à lunettes — (động vật học) rắn mang bành

Tham khảo

[sửa]