Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
lush /ˈləʃ/
- Tươi tốt, sum sê.
- Căng nhựa (cỏ cây).
Danh từ[sửa]
lush /ˈləʃ/
- (Từ lóng) Rượu.
Ngoại động từ[sửa]
lush ngoại động từ /ˈləʃ/
- (Từ lóng) Mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu.
Nội động từ[sửa]
lush nội động từ /ˈləʃ/
- (Từ lóng) Uống rượu, nốc rượu, chè chén.
Tham khảo[sửa]