tập tành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ ta̤jŋ˨˩tə̰p˨˨ tan˧˧təp˨˩˨ tan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ tajŋ˧˧tə̰p˨˨ tajŋ˧˧

Động từ[sửa]

tập tành

  1. Tập luyện cho thành thục nói chung.
    Tập tành suốt cả ngày .
    Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.

Tham khảo[sửa]