lưỡi trai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəʔəj˧˥ ʨaːj˧˧ | lɨəj˧˩˨ tʂaːj˧˥ | lɨəj˨˩˦ tʂaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨə̰j˩˧ tʂaːj˧˥ | lɨəj˧˩ tʂaːj˧˥ | lɨə̰j˨˨ tʂaːj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]lưỡi trai
- Hình trăng khuyết chìa ra ở vật gì.
- Lưỡi trai mũ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lưỡi trai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)