lầu xanh
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ lầu + xanh, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 青樓 (thanh lâu).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤w˨˩ sajŋ˧˧ | ləw˧˧ san˧˥ | ləw˨˩ san˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˧ sajŋ˧˥ | ləw˧˧ sajŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
- (cũ, văn chương) Nơi chứa gái điếm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- "lầu xanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Việt
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Việt
- Mại dâm/Tiếng Việt