Bước tới nội dung

lộ đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔ˨˩ ɗo̤˨˩lo̰˨˨ ɗo˧˧lo˨˩˨ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˨˨ ɗo˧˧lo̰˨˨ ɗo˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lộ đồ

  1. Đường đối với người đi đường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]